嗟悼 jiē dào
volume volume

Từ hán việt: 【ta điệu】

Đọc nhanh: 嗟悼 (ta điệu). Ý nghĩa là: than thở hối hận。嘆息悔恨。.

Ý Nghĩa của "嗟悼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗟悼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. than thở hối hận。嘆息悔恨。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟悼

  • volume volume

    - 深沉 shēnchén de 哀悼 āidào

    - Buồn thương sâu lắng.

  • volume volume

    - 追悼 zhuīdào

    - truy điệu

  • volume volume

    - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • volume volume

    - 追悼会 zhuīdàohuì

    - lễ truy điệu

  • volume volume

    - 致电 zhìdiàn 悼唁 dàoyàn

    - gửi điện chia buồn

  • volume volume

    - 追悼 zhuīdào 死难 sǐnàn 烈士 lièshì

    - truy điệu các chiến sĩ tử nạn.

  • volume volume

    - 痛悼 tòngdào 死难 sǐnàn 烈士 lièshì

    - đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 嗟来之食 jiēláizhīshí

    - Tôi không ăn của ăn xin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Juē
    • Âm hán việt: Ta
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTQM (口廿手一)
    • Bảng mã:U+55DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Nạo , Điệu
    • Nét bút:丶丶丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYAJ (心卜日十)
    • Bảng mã:U+60BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình