Đọc nhanh: 嗟悼 (ta điệu). Ý nghĩa là: than thở hối hận。嘆息悔恨。.
嗟悼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than thở hối hận。嘆息悔恨。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟悼
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 追悼
- truy điệu
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 追悼会
- lễ truy điệu
- 致电 悼唁
- gửi điện chia buồn
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 我 不吃 嗟来之食
- Tôi không ăn của ăn xin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗟›
悼›