Đọc nhanh: 嗟我 (ta ngã). Ý nghĩa là: Than thân mình..
嗟我 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than thân mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟我
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 我 不吃 嗟来之食
- Tôi không ăn của ăn xin.
- 齐 先生 是 我 的 老师
- Ông Tề là thầy giáo của tôi.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗟›
我›