Đọc nhanh: 喷墨 (phún mặc). Ý nghĩa là: máy phun mực.
喷墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phun mực
ink jet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷墨
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 打 了 一个 喷嚏
- Anh ấy hắt xì một cái.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 他 曾 受 墨刑 之苦
- Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
墨›