Đọc nhanh: 喷出岩 (phún xuất nham). Ý nghĩa là: đá phún xuất; đá phun trào (của núi lửa).
喷出岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá phún xuất; đá phun trào (của núi lửa)
岩浆喷出地面凝结成的岩石,形成细小结晶或玻璃质结构,如玄武岩、凝灰岩等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷出岩
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 水喷 不 出来 了
- Nước không thể phun ra được nữa.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 火焰 ( 从 喷嘴 中 ) 喷出来 了
- Lửa (phun ra từ ống phun).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
喷›
岩›