Đọc nhanh: 喷半面胶 (phún bán diện giao). Ý nghĩa là: Phun nửa mặt keo.
喷半面胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phun nửa mặt keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷半面胶
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 门 半开 着 , 但 里面 没 人
- Cửa hé mở nhưng bên trong không có ai.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 哪个 敢 在 主母 面前 多言 半句 ?
- Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?
- 我 这 一月 支 过眼 额 了 , 大概 要 吃 方便面 半个 月 了
- Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
喷›
胶›
面›