Đọc nhanh: 喷喷香 (phún phún hương). Ý nghĩa là: xem 香噴噴 | 香喷喷.
喷喷香 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 香噴噴 | 香喷喷
see 香噴噴|香喷喷 [xiāng pēn pēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷喷香
- 他 打 了 一个 喷嚏
- Anh ấy hắt xì một cái.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 她 喷香 水
- Cô ấy xịt nước hoa.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
- 喷些 水 在 脸上 , 我 就 不 觉得 疲劳 了
- Xịt một ít nước lên mặt xong tôi không còn cảm thấy mệt mỏi nữa.
- 她 喷 的 香水 非常 浓郁
- Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
香›