Đọc nhanh: 喷嘴儿 (phún chuỷ nhi). Ý nghĩa là: đầu vòi rồng.
喷嘴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu vòi rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷嘴儿
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
- 对虾 喷儿 很多 人去 买 的
- Vào mùa tôm càng rất nhiều nguời đi mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
喷›
嘴›