喷儿 pēn er
volume volume

Từ hán việt: 【phún nhi】

Đọc nhanh: 喷儿 (phún nhi). Ý nghĩa là: mùa.

Ý Nghĩa của "喷儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喷儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷儿

  • volume volume

    - gěi huā pēn 点儿 diǎner shuǐ

    - Xịt một ít nước lên hoa.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 茶叶 cháyè 香喷喷 xiāngpēnpēn

    - Một nắm trà rất thơm.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 西瓜 xīguā 正在 zhèngzài 喷儿 pēnér shàng

    - Dưa hấu hiện đang vào mùa.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 荔枝 lìzhī hěn 喷儿 pēnér

    - Vải thiều năm nay rất được mùa.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 对虾 duìxiā 喷儿 pēnér 很多 hěnduō 人去 rénqù mǎi de

    - Vào mùa tôm càng rất nhiều nguời đi mua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Pēn , Pèn
    • Âm hán việt: Phôn , Phún
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTO (口十廿人)
    • Bảng mã:U+55B7
    • Tần suất sử dụng:Cao