Đọc nhanh: 喷出 (phún xuất). Ý nghĩa là: ợ hơi, vòi, Xịt nước. Ví dụ : - 小强怒目圆睁,眉毛竖起,头发根根立起,嘴里喷出刺耳的声音. Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
喷出 khi là Động từ (có 8 ý nghĩa)
✪ 1. ợ hơi
belch
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
✪ 2. vòi
spout
✪ 3. Xịt nước
spray
✪ 4. phồng ra
to puff out
✪ 5. phun ra
to spurt out
✪ 6. tốt lên
to well up
✪ 7. tít ra; xều; phì
✪ 8. phèo
受压力而射出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷出
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 水喷 不 出来 了
- Nước không thể phun ra được nữa.
- 水 喷出来 了
- Nước phun ra rồi.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 火焰 ( 从 喷嘴 中 ) 喷出来 了
- Lửa (phun ra từ ống phun).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
喷›