Đọc nhanh: 严丽 (nghiêm lệ). Ý nghĩa là: nghiêm lệ.
严丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严丽
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
丽›