Đọc nhanh: 严丝合缝 (nghiêm ty hợp phùng). Ý nghĩa là: kín kẽ, kín như bưng.
严丝合缝 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kín kẽ
指缝隙密合
✪ 2. kín như bưng
(密密层层的) 形容很密很多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严丝合缝
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
严›
合›
缝›