严丝合缝 yánsīhéfèng
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm ty hợp phùng】

Đọc nhanh: 严丝合缝 (nghiêm ty hợp phùng). Ý nghĩa là: kín kẽ, kín như bưng.

Ý Nghĩa của "严丝合缝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

严丝合缝 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kín kẽ

指缝隙密合

✪ 2. kín như bưng

(密密层层的) 形容很密很多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严丝合缝

  • volume volume

    - 弥合 míhé 那道 nàdào 裂缝 lièfèng

    - Lấp đầy khe nứt đó.

  • volume volume

    - 缝合 fénghé 心室 xīnshì 中膈 zhōnggé 缺损 quēsǔn

    - Đóng khiếm khuyết vách ngăn.

  • volume volume

    - 缝线 fèngxiàn duàn le 需要 xūyào 重新 chóngxīn 缝合 fénghé

    - Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 缝合 fénghé 创口 chuāngkǒu

    - Bác sĩ đang khâu vết thương.

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú de 缝合 fénghé 很糙 hěncāo

    - Cái áo đó được khâu rất sơ sài.

  • volume volume

    - 盆扣 pénkòu 地上 dìshàng 严丝合缝 yánsīhéfèng

    - Chậu úp trên đất kín mít.

  • volume volume

    - cóng 门缝 ménfèng 儿里 érlǐ 透出 tòuchū 一丝 yīsī guāng

    - Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.

  • volume volume

    - zài 严肃 yánsù de 场合 chǎnghé yào fàng 庄重 zhuāngzhòng 点儿 diǎner

    - ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao