Đọc nhanh: 严加 (nghiêm gia). Ý nghĩa là: khắc nghiệt, khắt khe, nghiêm khắc.
严加 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. khắc nghiệt
harshly
✪ 2. khắt khe
rigorously
✪ 3. nghiêm khắc
sternly
✪ 4. nghiêm ngặt
strictly; stringently
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严加
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 污染 问题 愈加 严重 了
- Vấn đề ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
- 对 走私 活动 必须 严加防范
- đối với những hoạt động buôn lậu cần phải gia tăng phòng bị.
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 那些 孩子 得 严加管教
- Những đứa trẻ đó cần được dạy dỗ.
- 这些 精密仪器 在 运输 途中 要 严加 防护
- những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
加›