Đọc nhanh: 严堂 (nghiêm đường). Ý nghĩa là: nghiêm đường.
严堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严堂
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 玩 任天堂 留下 的 老伤 更 严重 了
- Đang làm trầm trọng thêm chấn thương nintendo cũ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
堂›