Đọc nhanh: 严刑峻法 (nghiêm hình tuấn pháp). Ý nghĩa là: phép nghiêm hình nặng; hình phạt nghiêm khắc.
严刑峻法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép nghiêm hình nặng; hình phạt nghiêm khắc
严厉的刑法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严刑峻法
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 她 严格执法 , 不徇私情
- Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 他 说 他 的 国家 形势 很 严峻
- Anh ấy nói tình hình đất nước mình rất khó khăn.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 吸毒 是 一种 严重 违法行为
- Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
刑›
峻›
法›