严刑峻法 yánxíng jùn fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm hình tuấn pháp】

Đọc nhanh: 严刑峻法 (nghiêm hình tuấn pháp). Ý nghĩa là: phép nghiêm hình nặng; hình phạt nghiêm khắc.

Ý Nghĩa của "严刑峻法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

严刑峻法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phép nghiêm hình nặng; hình phạt nghiêm khắc

严厉的刑法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严刑峻法

  • volume volume

    - 总之 zǒngzhī 唯有 wéiyǒu dāng 严刑峻罚 yánxíngjùnfá 加之 jiāzhī 违法 wéifǎ 之徒时 zhītúshí 才能 cáinéng 维持 wéichí 社会安定 shèhuìāndìng

    - Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.

  • volume volume

    - 严格执法 yángézhífǎ 不徇私情 bùxúnsīqíng

    - Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.

  • volume volume

    - 严刑峻法 yánxíngjùnfǎ

    - nghiêm khắc thi hành pháp luật.

  • volume volume

    - shuō de 国家 guójiā 形势 xíngshì hěn 严峻 yánjùn

    - Anh ấy nói tình hình đất nước mình rất khó khăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen děng 刑事法庭 xíngshìfǎtíng de 判决 pànjué 结果 jiéguǒ 出来 chūlái 再说 zàishuō ba

    - Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.

  • volume volume

    - 严刑拷打 yánxíngkǎodǎ

    - tra tấn dã man.

  • volume volume

    - 严刑拷打 yánxíngkǎodǎ duì 没有 méiyǒu yòng

    - Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.

  • volume volume

    - 吸毒 xīdú shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng 违法行为 wéifǎxíngwéi

    - Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UICE (山戈金水)
    • Bảng mã:U+5CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao