Đọc nhanh: 龌龊 (ác xúc). Ý nghĩa là: không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn, đê hèn; bỉ ổi, hẹp hòi; câu nệ tiểu tiết. Ví dụ : - 卑鄙龌龊 bỉ ổi; bẩn thỉu
龌龊 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn
不干净;脏
✪ 2. đê hèn; bỉ ổi
比喻人品质恶劣
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
✪ 3. hẹp hòi; câu nệ tiểu tiết
形容气量狭小,拘于小节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龌龊
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
龊›
龌›