龌龊 wòchuò
volume volume

Từ hán việt: 【ác xúc】

Đọc nhanh: 龌龊 (ác xúc). Ý nghĩa là: không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn, đê hèn; bỉ ổi, hẹp hòi; câu nệ tiểu tiết. Ví dụ : - 卑鄙龌龊 bỉ ổi; bẩn thỉu

Ý Nghĩa của "龌龊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龌龊 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. không sạch sẽ; bẩn thỉu; nhơ nhớp; bẩn

不干净;脏

✪ 2. đê hèn; bỉ ổi

比喻人品质恶劣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

✪ 3. hẹp hòi; câu nệ tiểu tiết

形容气量狭小,拘于小节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龌龊

  • volume volume

    - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - đê tiện bẩn thỉu

  • volume volume

    - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 堂堂 tángtáng 主流 zhǔliú 媒体 méitǐ 什么 shénme 时候 shíhou 博客 bókè 圈干 quāngàn 龌龊事 wòchuòshì le

    - Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YURYO (卜山口卜人)
    • Bảng mã:U+9F8A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUSMG (卜山尸一土)
    • Bảng mã:U+9F8C
    • Tần suất sử dụng:Thấp