廉洁 liánjié
volume volume

Từ hán việt: 【liêm khiết】

Đọc nhanh: 廉洁 (liêm khiết). Ý nghĩa là: liêm khiết; trong sạch; liêm. Ví dụ : - 廉洁奉公。 công bằng liêm khiết.. - 刚正廉洁。 cương chính vô tư.

Ý Nghĩa của "廉洁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

廉洁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liêm khiết; trong sạch; liêm

不损公肥私; 不贪污

Ví dụ:
  • volume volume

    - 廉洁奉公 liánjiéfènggōng

    - công bằng liêm khiết.

  • volume volume

    - 刚正 gāngzhèng 廉洁 liánjié

    - cương chính vô tư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉洁

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 刚正 gāngzhèng 廉洁 liánjié

    - cương chính vô tư.

  • volume volume

    - 廉洁奉公 liánjiéfènggōng

    - công bằng liêm khiết.

  • volume volume

    - de 承诺 chéngnuò tài 廉价 liánjià

    - Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 廉洁 liánjié de 官员 guānyuán

    - Anh ấy là một quan chức liêm khiết.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 整洁 zhěngjié de 服装 fúzhuāng

    - Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 价格 jiàgé zhè 葡萄酒 pútaojiǔ 算是 suànshì 物美价廉 wùměijiàlián le

    - Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao