Đọc nhanh: 高露洁 (cao lộ khiết). Ý nghĩa là: Colgate (thương hiệu).
高露洁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Colgate (thương hiệu)
Colgate (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高露洁
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 品行 高洁
- phẩm hạnh cao quý
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 他 脸上 显露出 高兴 的 神色
- trên mặt anh ấy lộ rõ nét vui mừng。
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
露›
高›