Đọc nhanh: 卑污 (ty ô). Ý nghĩa là: đáng khinh; thấp hèn; hèn hạ; bẩn thỉu; ti tiện (tính cách xấu xa bỉ ổi; lòng dạ bẩn thỉu); ti tiện, hư hèn.
卑污 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đáng khinh; thấp hèn; hèn hạ; bẩn thỉu; ti tiện (tính cách xấu xa bỉ ổi; lòng dạ bẩn thỉu); ti tiện
品质卑劣,心地肮脏
✪ 2. hư hèn
(语言、行为)恶劣; 不道德比"卑鄙"程度重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑污
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 他 的 行为 卑污
- Hành vi của anh ta thấp kém.
- 他 因 成绩 差而 自卑
- Anh ấy tự ti vì thành tích kém.
- 他 总是 用 卑鄙 的 手段
- Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.
- 他 做 了 很多 卑鄙 的 事
- Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.
- 他 对 自己 的 能力 感到 自卑
- Anh ấy cảm thấy tự ti về khả năng của mình.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
污›