驱逐 qūzhú
volume volume

Từ hán việt: 【khu trục】

Đọc nhanh: 驱逐 (khu trục). Ý nghĩa là: xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục; đánh đuổi; trục. Ví dụ : - 驱逐出境。 đuổi ra khỏi biên giới.. - 外国记者被驱逐出境。 Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.. - 全民族团结起来驱逐侵略者。 Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.

Ý Nghĩa của "驱逐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

驱逐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xua đuổi; trục xuất; đuổi; khu trục; đánh đuổi; trục

用强力赶走

Ví dụ:
  • volume volume

    - 驱逐出境 qūzhúchūjìng

    - đuổi ra khỏi biên giới.

  • volume volume

    - 外国 wàiguó 记者 jìzhě bèi 驱逐出境 qūzhúchūjìng

    - Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.

  • volume volume

    - quán 民族团结 mínzútuánjié 起来 qǐlai 驱逐 qūzhú 侵略者 qīnlüèzhě

    - Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱逐

  • volume volume

    - 出租人 chūzūrén 驱逐 qūzhú 不付 bùfù 租金 zūjīn de 承租人 chéngzūrén

    - Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.

  • volume volume

    - quán 民族团结 mínzútuánjié 起来 qǐlai 驱逐 qūzhú 侵略者 qīnlüèzhě

    - Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.

  • volume volume

    - 外国 wàiguó 记者 jìzhě bèi 驱逐出境 qūzhúchūjìng

    - Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.

  • volume volume

    - 驱逐出境 qūzhúchūjìng

    - đuổi ra khỏi biên giới.

  • volume volume

    - 驱逐舰 qūzhújiàn

    - tàu khu trục.

  • volume volume

    - bèi 驱逐 qūzhú chū le 国家 guójiā

    - Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quốc gia.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn de 两名 liǎngmíng 随员 suíyuán 驱逐出境 qūzhúchūjìng

    - Hai thành viên đồng hành của đại sứ quán đã bị trục xuất khỏi nước này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 先驱者 xiānqūzhě hào 探测器 tàncèqì 上装 shàngzhuāng de shì

    - Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dí , Tún , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMSO (卜一尸人)
    • Bảng mã:U+9010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSK (弓一尸大)
    • Bảng mã:U+9A71
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa