遣散 qiǎnsàn
volume volume

Từ hán việt: 【khiển tán】

Đọc nhanh: 遣散 (khiển tán). Ý nghĩa là: thôi việc; nghỉ việc, tha; trao trả (tù binh, người bị bắt). Ví dụ : - 遣散费。 phụ cấp thôi việc.. - 全部伪军立即缴械遣散。 toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.

Ý Nghĩa của "遣散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遣散 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thôi việc; nghỉ việc

旧时机关、团体、军队等改组或解散时,将人员解职或使退伍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遣散费 qiǎnsànfèi

    - phụ cấp thôi việc.

✪ 2. tha; trao trả (tù binh, người bị bắt)

解散并遣送所俘获的敌方军队、机关等人员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全部 quánbù 伪军 wěijūn 立即 lìjí 缴械 jiǎoxiè 遣散 qiǎnsàn

    - toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣散

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • volume volume

    - 遣散费 qiǎnsànfèi

    - phụ cấp thôi việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜去 xǐqù 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Họ thích đi dạo ở công viên.

  • volume volume

    - 全部 quánbù 伪军 wěijūn 立即 lìjí 缴械 jiǎoxiè 遣散 qiǎnsàn

    - toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 惊慌 jīnghuāng 飞散 fēisàn le

    - chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 散居 sǎnjū zài 地方 dìfāng

    - Chúng nằm rải rác ở nhiều nơi khác nhau

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mán 适合 shìhé 散步 sànbù

    - Hôm nay rất thích hợp đi dạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao