摈除 bìn chú
volume volume

Từ hán việt: 【bấn trừ】

Đọc nhanh: 摈除 (bấn trừ). Ý nghĩa là: vứt bỏ; bỏ; loại bỏ; thải hồi; đuổi ra (thường dùng cho vật); gạt.

Ý Nghĩa của "摈除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摈除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vứt bỏ; bỏ; loại bỏ; thải hồi; đuổi ra (thường dùng cho vật); gạt

排除;抛弃(多用于事物)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈除

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 销除 xiāochú 心中 xīnzhōng de 烦恼 fánnǎo

    - Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 排除故障 páichúgùzhàng

    - Họ đang khắc phục sự cố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 除掉 chúdiào 自己 zìjǐ de 坏习惯 huàixíguàn

    - Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.

  • volume volume

    - 删除 shānchú le 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu 垃圾 lājī

    - Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bấn , Thấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJOC (手十人金)
    • Bảng mã:U+6448
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao