Đọc nhanh: 邀请 (yêu thỉnh). Ý nghĩa là: mời; chào mời; gọi mời; mời gọi; kính mời, lời mời. Ví dụ : - 小河邀请他来她家玩。 Hà mời anh ấy đến nhà cô ấy chơi.. - 小红邀请他看电影。 Tiểu Hồng mời anh ấy đi xem phim.. - 妈妈邀请朋友来做客。 Mẹ tôi mời bạn bè đến nhà làm khách.
邀请 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mời; chào mời; gọi mời; mời gọi; kính mời
请人到自己的地方来或到约定的地方去
- 小河 邀请 他来 她家 玩
- Hà mời anh ấy đến nhà cô ấy chơi.
- 小红 邀请 他 看 电影
- Tiểu Hồng mời anh ấy đi xem phim.
- 妈妈 邀请 朋友 来 做客
- Mẹ tôi mời bạn bè đến nhà làm khách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
邀请 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời mời
有意请别人的话
- 她 婉言谢绝 了 朋友 的 邀请
- Cô ấy lịch sự từ chối lời mời của bạn mình.
- 他 谢绝 了 小河 的 邀请
- Anh ấy từ chối lời mời của Hà.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 邀请
✪ 1. A + 邀请 + B + động từ / cụm động từ
A mời B làm gì
- 我 邀请 他来 我家
- Tôi mời anh ấy đến nhà tôi.
- 他 邀请 朋友 去 玩
- Anh rủ bạn bè đến chơi.
✪ 2. A + 被 + 邀请 + Động từ+...
A được mời...
- 老师 被 邀请 指导 学生
- Giáo viên được mời cố vấn cho học sinh.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
✪ 3. 应 ... ... Ai đó + 的邀请
nhận lời lời của ai đó
- 应 越南 国家 主席 的 邀请
- Nhận lời mời của chủ tịch nước Việt Nam.
- 应 老师 的 邀请 , 他 去 办公室
- Nhận lời mời của giáo viên, anh đến văn phòng.
So sánh, Phân biệt 邀请 với từ khác
✪ 1. 邀请 vs 邀 vs 请
"邀请" và "邀" được sử dụng trong các dịp trang trọng, chẳng hạn như các dịp ngoại giao, và là văn viết; "请" được sử dụng trong khẩu ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邀请
- 他 拒绝 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 他 做出 了 礼貌 的 邀请
- Anh ấy đưa ra lời mời lịch sự.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 他 吹风 儿要 咱们 邀请 他 参加 晚会
- anh ấy có ý muốn chúng ta mời anh ấy đến dự liên hoan.
- 他 收到 了 熟人 的 邀请
- Anh ấy nhận được lời mời của người quen.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
- 他 委婉 地 拒绝 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
请›
邀›