召唤 zhàohuàn
volume volume

Từ hán việt: 【triệu hoán】

Đọc nhanh: 召唤 (triệu hoán). Ý nghĩa là: kêu; kêu gọi; vẫy; vẫy gọi (thường dùng với vật trừu tượng.); đòi, hiệu triệu. Ví dụ : - 新的生活在召唤着我们。 cuộc sống mới đang vẫy gọi chúng ta.

Ý Nghĩa của "召唤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

召唤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kêu; kêu gọi; vẫy; vẫy gọi (thường dùng với vật trừu tượng.); đòi

叫人来 (多用于抽象方面)

Ví dụ:
  • volume volume

    - xīn de 生活 shēnghuó zài 召唤 zhàohuàn zhe 我们 wǒmen

    - cuộc sống mới đang vẫy gọi chúng ta.

✪ 2. hiệu triệu

叫人来(多用于抽象方面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 召唤

  • volume volume

    - 发出 fāchū 号召 hàozhào

    - công bố hiệu triệu

  • volume volume

    - yòng 哨子 shàozi 召集 zhàojí 大家 dàjiā

    - Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.

  • volume volume

    - bié 唤醒 huànxǐng 昨晚 zuówǎn 熬夜 áoyè le

    - Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 明天 míngtiān yào 召开 zhàokāi 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.

  • volume volume

    - 必须 bìxū yào cóng 脑海 nǎohǎi 深处 shēnchù 召唤 zhàohuàn huí 那个 nàgè 谜题 mítí

    - Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.

  • volume volume

    - 队长 duìzhǎng 召集 zhàojí 全体 quántǐ 队员 duìyuán 开会 kāihuì

    - Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.

  • volume volume

    - 召唤 zhàohuàn 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy kêu gọi bạn bè đi du lịch cùng nhau.

  • volume volume

    - xīn de 生活 shēnghuó zài 召唤 zhàohuàn zhe 我们 wǒmen

    - cuộc sống mới đang vẫy gọi chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shào , Zhào
    • Âm hán việt: Chiêu , Thiệu , Triệu
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHR (尸竹口)
    • Bảng mã:U+53EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRNBK (重口弓月大)
    • Bảng mã:U+5524
    • Tần suất sử dụng:Cao