Đọc nhanh: 收容 (thu dung). Ý nghĩa là: thu dung; thu nhận. Ví dụ : - 收容所。 trạm thu dung.. - 收容队。 đội thu dung.. - 收容伤员。 thu nhận thương binh.
收容 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu dung; thu nhận
(有关的组织、机构等) 收留
- 收容所
- trạm thu dung.
- 收容 队
- đội thu dung.
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收容
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 收容 队
- đội thu dung.
- 他 的 笑容 突然 收敛 了
- Nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.
- 笑容 在 他 的 脸上 收敛 了
- Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
- 他 冷笑 了 , 但 倏地 收起 笑容
- Anh nhếch mép cười nhưng nhanh chóng tắt nụ cười
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
收›