驱逐机 qūzhú jī
volume volume

Từ hán việt: 【khu trục cơ】

Đọc nhanh: 驱逐机 (khu trục cơ). Ý nghĩa là: máy bay khu trục; máy bay cường kích (hàng không).

Ý Nghĩa của "驱逐机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驱逐机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy bay khu trục; máy bay cường kích (hàng không)

歼击机的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱逐机

  • volume volume

    - 出租人 chūzūrén 驱逐 qūzhú 不付 bùfù 租金 zūjīn de 承租人 chéngzūrén

    - Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.

  • volume volume

    - quán 民族团结 mínzútuánjié 起来 qǐlai 驱逐 qūzhú 侵略者 qīnlüèzhě

    - Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.

  • volume volume

    - 驱逐出境 qūzhúchūjìng

    - đuổi ra khỏi biên giới.

  • volume volume

    - 驱逐舰 qūzhújiàn

    - tàu khu trục.

  • volume volume

    - bèi 驱逐 qūzhú chū le 国家 guójiā

    - Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quốc gia.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 发电机 fādiànjī yòng 柴油 cháiyóu 驱动 qūdòng

    - Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.

  • volume

    - 这个 zhègè 机器 jīqì de 驱动 qūdòng zhóu 太旧 tàijiù le

    - Trục truyền động của máy này quá cũ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 机器 jīqì dōu shì yóu 电动机 diàndòngjī 驱动 qūdòng de

    - Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dí , Tún , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMSO (卜一尸人)
    • Bảng mã:U+9010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSK (弓一尸大)
    • Bảng mã:U+9A71
    • Tần suất sử dụng:Cao