Đọc nhanh: 驱逐机 (khu trục cơ). Ý nghĩa là: máy bay khu trục; máy bay cường kích (hàng không).
驱逐机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay khu trục; máy bay cường kích (hàng không)
歼击机的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱逐机
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 驱逐出境
- đuổi ra khỏi biên giới.
- 驱逐舰
- tàu khu trục.
- 他 被 驱逐 出 了 国家
- Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quốc gia.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
逐›
驱›