Đọc nhanh: 斥逐 (xích trục). Ý nghĩa là: đuổi; đuổi đi; xua đuổi; trục xuất; đày đi.
斥逐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đuổi; đuổi đi; xua đuổi; trục xuất; đày đi
驱逐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斥逐
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 他 被 斥 逐出 国
- Anh ta bị trục xuất khỏi nước.
- 斥 卤 面积 逐年 增加
- Diện tích đất mặn tăng lên hàng năm.
- 他 决定 斥地 新 的 农田
- Anh ấy quyết định mở rộng đất nông nghiệp mới.
- 魔法 逐渐 消失 了
- Ma pháp đang dần tan biến rồi
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斥›
逐›
đuổi đi; loại trừ; trừ bỏ; khu trừ
đuổi điđể lật đổ
thôi việc; nghỉ việctha; trao trả (tù binh, người bị bắt)
Trục Xuất
vứt bỏ; bỏ; loại bỏ; thải hồi; đuổi ra (thường dùng cho vật); gạt
đánh đuổicách chứcđuổi ra khỏi; trục xuất; tốngđuổi đi; xua đuổi; tống cổ