Đọc nhanh: 驱逐舰 (khu trục hạm). Ý nghĩa là: khu trục hạm; tàu khu trục (hàng hải).
驱逐舰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu trục hạm; tàu khu trục (hàng hải)
以火炮和反潜武器为主要装备的中型军舰主要任务是担任护航、警戒和反潜装备有导弹武器的驱逐舰叫导弹驱逐舰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱逐舰
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 驱逐出境
- đuổi ra khỏi biên giới.
- 驱逐舰
- tàu khu trục.
- 他 被 驱逐 出 了 国家
- Anh ấy đã bị trục xuất khỏi quốc gia.
- 大使馆 的 两名 随员 已 驱逐出境
- Hai thành viên đồng hành của đại sứ quán đã bị trục xuất khỏi nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舰›
逐›
驱›