Đọc nhanh: 靠拢 (kháo long). Ý nghĩa là: dựa; dựa sát; sát vào; áp sát; áp, xáp lại. Ví dụ : - 大家靠拢一 点。 Mọi người dựa sát vào nhau một tý.
靠拢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dựa; dựa sát; sát vào; áp sát; áp
挨近; 靠近
- 大家 靠拢 一 点
- Mọi người dựa sát vào nhau một tý.
✪ 2. xáp lại
接近、挨近
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠拢
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 五指 并拢
- năm ngón tay khép lại
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 靠拢
- cập sát vào; áp sát vào.
- 大家 靠拢 一 点
- Mọi người dựa sát vào nhau một tý.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拢›
靠›
tiếp cận; đến gần; áp sát; sắp; gần lại
Thân Thiết
Kế, Kề, Dựa Sát
Gần Kề, Gần Sát, Tiếp Cận
rất gấp
xúm lại; xúm đến; quây lại; tụ tập; vây đoàn
kề; sát; gần; áp sát; đến gần; lại gần; tới gần; léo hánhmấp mé; xăm xắp; xắp xắp; sít
Tiếp Cận
Thân, Thân Thiết, Gần Gũi
Hướng Về, Nhìn Về
tập hợp; tụ tậptom