靠拢 kàolǒng
volume volume

Từ hán việt: 【kháo long】

Đọc nhanh: 靠拢 (kháo long). Ý nghĩa là: dựa; dựa sát; sát vào; áp sát; áp, xáp lại. Ví dụ : - 大家靠拢一 。 Mọi người dựa sát vào nhau một tý.

Ý Nghĩa của "靠拢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

靠拢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dựa; dựa sát; sát vào; áp sát; áp

挨近; 靠近

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家 dàjiā 靠拢 kàolǒng diǎn

    - Mọi người dựa sát vào nhau một tý.

✪ 2. xáp lại

接近、挨近

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠拢

  • volume volume

    - 人群 rénqún lǒng 广场 guǎngchǎng zhōng

    - Đám đông người túm tụm ở quảng trường.

  • volume volume

    - 不要 búyào kào zài zhè shàng

    - Đừng tựa vào bức tường này.

  • volume volume

    - 军士长 jūnshìzhǎng 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng 靠拢 kàolǒng

    - Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.

  • volume volume

    - 五指 wǔzhǐ 并拢 bìnglǒng

    - năm ngón tay khép lại

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 靠拢 kàolǒng

    - cập sát vào; áp sát vào.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 靠拢 kàolǒng diǎn

    - Mọi người dựa sát vào nhau một tý.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zuò 十分 shífēn 靠近 kàojìn

    - Hai người ngồi dựa sát vào nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Long , Lũng
    • Nét bút:一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKP (手戈大心)
    • Bảng mã:U+62E2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao