凑拢 còu lǒng
volume volume

Từ hán việt: 【thấu long】

Đọc nhanh: 凑拢 (thấu long). Ý nghĩa là: xúm lại; quây quần lại; tụ lại; châu lại; họp lại. Ví dụ : - 大伙凑拢一点商量一下明天的工作。 mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.

Ý Nghĩa của "凑拢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凑拢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xúm lại; quây quần lại; tụ lại; châu lại; họp lại

朝一个地点靠近

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大伙 dàhuǒ 凑拢 còulǒng 一点 yìdiǎn 商量一下 shāngliángyīxià 明天 míngtiān de 工作 gōngzuò

    - mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凑拢

  • volume volume

    - 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā còu zhe 鼻子 bízi wén

    - anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.

  • volume volume

    - 乐得 lède 合不拢嘴 hébùlǒngzuǐ

    - Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.

  • volume volume

    - xiào 合不拢嘴 hébùlǒngzuǐ

    - Anh ấy cưới không khép được miệng.

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 拉拢 lālǒng xīn 客户 kèhù

    - Anh ấy đang nỗ lực để lôi kéo khách hàng mới.

  • volume volume

    - xiào zuǐ dōu 合不拢 hébùlǒng le

    - amh ấy cười đến nỗi không khép miệng lại được.

  • volume volume

    - 大伙 dàhuǒ 凑拢 còulǒng 一点 yìdiǎn 商量一下 shāngliángyīxià 明天 míngtiān de 工作 gōngzuò

    - mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.

  • volume volume

    - 预先 yùxiān 发言 fāyán 提纲 tígāng 准备 zhǔnbèi hǎo 不要 búyào 临时 línshí 凑合 còuhe

    - Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.

  • volume volume

    - 碎片 suìpiàn 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai

    - Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu
    • Nét bút:丶一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMQKK (戈一手大大)
    • Bảng mã:U+51D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Long , Lũng
    • Nét bút:一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKP (手戈大心)
    • Bảng mã:U+62E2
    • Tần suất sử dụng:Cao