Đọc nhanh: 围拢 (vi long). Ý nghĩa là: xúm lại; xúm đến; quây lại; tụ tập; vây đoàn.
围拢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúm lại; xúm đến; quây lại; tụ tập; vây đoàn
从四周向某地点集中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围拢
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 五指 并拢
- năm ngón tay khép lại
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 餐厅 的 氛围 非常 浪漫
- Bầu không khí trong nhà hàng rất lãng mạn.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
拢›