Đọc nhanh: 情切 (tình thiết). Ý nghĩa là: rất gấp.
情切 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất gấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情切
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 她 的 感情 表达 得 真切
- Cô ấy thể hiện cảm xúc rất chân thật.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 最后 一个 阶段 是 切断 主要 的 感情 纽带
- Giai đoạn cuối cùng là cắt đứt mối quan hệ tình cảm ban đầu.
- 大家 切望 事情 能变 好
- Mọi người rất nóng lòng mong mọi việc tốt lên.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
- 你 是 我 的 一切 , 我 愿意 为 你 做 任何 事情
- Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
情›
tiếp cận; đến gần; áp sát; sắp; gần lại
nhiệt tình; hăng hái; sốt sắng
Kế, Kề, Dựa Sát
Mật Thiết
Thân Thiết, Thân Thiện, Ân Cần
Thân, Thân Thiết, Gần Gũi
Quan Tâm
vô cùng thân thiết; thân mật; rất thân
Nhiệt Tình (Người, Người Bạn), Nhiệt Huyết
kề; sát; gần; áp sát; đến gần; lại gần; tới gần; léo hánhmấp mé; xăm xắp; xắp xắp; sít
Gần Kề, Gần Sát, Tiếp Cận
Lại Gần, Tiến Gần
Thân Thiết
Thân Mật
nhiệt thành; nhiệt tâm; tận tình; sốt sắng
Tiếp Cận