Đọc nhanh: 归拢 (quy long). Ý nghĩa là: gom; thu dọn; dồn; tập trung, dọn dẹp. Ví dụ : - 归拢农具 thu dọn nông cụ. - 把散放的书归拢 归拢。 gom những cuốn sách tứ tung lại.. - 把这些东西归拢一下。 dồn những thứ này lại.
归拢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gom; thu dọn; dồn; tập trung
把分散着的东西聚集到一起
- 归拢 农具
- thu dọn nông cụ
- 把 散放 的 书 归拢 归拢
- gom những cuốn sách tứ tung lại.
- 把 这些 东西 归拢 一下
- dồn những thứ này lại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. dọn dẹp
清除肮脏的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归拢
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 归拢
- gộp lại.
- 把 散放 的 书 归拢 归拢
- gom những cuốn sách tứ tung lại.
- 归拢 农具
- thu dọn nông cụ
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 五指 并拢
- năm ngón tay khép lại
- 把 这些 东西 归拢 一下
- dồn những thứ này lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
拢›