限定 xiàndìng
volume volume

Từ hán việt: 【hạn định】

Đọc nhanh: 限定 (hạn định). Ý nghĩa là: hạn định; giới hạn; giới định. Ví dụ : - 参赛的人数没有限定。 Số người dự thi không giới hạn.. - 这篇作文不限定范围。 Bài viết này không giới hạn chủ đề.

Ý Nghĩa của "限定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

限定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạn định; giới hạn; giới định

规定时间、空间或动作的范围

Ví dụ:
  • volume volume

    - 参赛 cānsài de 人数 rénshù 没有 méiyǒu 限定 xiàndìng

    - Số người dự thi không giới hạn.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 作文 zuòwén 限定 xiàndìng 范围 fànwéi

    - Bài viết này không giới hạn chủ đề.

So sánh, Phân biệt 限定 với từ khác

✪ 1. 限制 vs 限定

Giải thích:

"限制" vừa là động từ vừa là danh từ, và "限定" chỉ là động từ; "限制" có thể dùng làm tân ngữ nhưng "限定" thì không.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限定

  • volume volume

    - 规定 guīdìng 权限 quánxiàn

    - quy định quyền hạn

  • volume volume

    - 速度 sùdù 规定 guīdìng xiàn

    - Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.

  • volume volume

    - 创作 chuàngzuò shì 没有 méiyǒu 一定 yídìng de 程限 chéngxiàn de

    - sáng tác thì không theo một thể thức và giới hạn nào.

  • volume volume

    - 限定 xiàndìng 参观 cānguān 人数 rénshù

    - giới hạn số người tham quan

  • volume volume

    - 参赛 cānsài de 人数 rénshù 没有 méiyǒu 限定 xiàndìng

    - Số người dự thi không giới hạn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ jiāng 制定 zhìdìng 法规 fǎguī 限制 xiànzhì 枪支 qiāngzhī 出售 chūshòu

    - Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 规定 guīdìng 限制 xiànzhì 活动 huódòng 范围 fànwéi

    - Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 局限 júxiàn zài 特定 tèdìng 领域 lǐngyù

    - Kiến thức của anh ấy bị hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao