Đọc nhanh: 定限 (định hạn). Ý nghĩa là: định hạn.
定限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定限
- 规定 权限
- quy định quyền hạn
- 速度 逾 规定 限
- Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.
- 创作 是 没有 一定 的 程限 的
- sáng tác thì không theo một thể thức và giới hạn nào.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
- 这些 规定 限制 活动 范围
- Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.
- 他 的 知识 局限 在 特定 领域
- Kiến thức của anh ấy bị hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
限›