定限 dìng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【định hạn】

Đọc nhanh: 定限 (định hạn). Ý nghĩa là: định hạn.

Ý Nghĩa của "定限" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. định hạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定限

  • volume volume

    - 规定 guīdìng 权限 quánxiàn

    - quy định quyền hạn

  • volume volume

    - 速度 sùdù 规定 guīdìng xiàn

    - Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.

  • volume volume

    - 创作 chuàngzuò shì 没有 méiyǒu 一定 yídìng de 程限 chéngxiàn de

    - sáng tác thì không theo một thể thức và giới hạn nào.

  • volume volume

    - 限定 xiàndìng 参观 cānguān 人数 rénshù

    - giới hạn số người tham quan

  • volume volume

    - 参赛 cānsài de 人数 rénshù 没有 méiyǒu 限定 xiàndìng

    - Số người dự thi không giới hạn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ jiāng 制定 zhìdìng 法规 fǎguī 限制 xiànzhì 枪支 qiāngzhī 出售 chūshòu

    - Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 规定 guīdìng 限制 xiànzhì 活动 huódòng 范围 fànwéi

    - Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 局限 júxiàn zài 特定 tèdìng 领域 lǐngyù

    - Kiến thức của anh ấy bị hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao