戒指 jièzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【giới chỉ】

Đọc nhanh: 戒指 (giới chỉ). Ý nghĩa là: nhẫn; chiếc nhẫn. Ví dụ : - 这只戒指很值钱。 chiếc nhẫn này rất đáng giá.. - 她戴着一枚漂亮的戒指。 Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp.. - 他把戒指放在了桌子上。 Anh ấy đặt chiếc nhẫn lên bàn.

Ý Nghĩa của "戒指" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 4

戒指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẫn; chiếc nhẫn

(戒指儿) 套在手指上做纪念或装饰用的小环,用金属、玉石等制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè zhǐ 戒指 jièzhi hěn 值钱 zhíqián

    - chiếc nhẫn này rất đáng giá.

  • volume volume

    - dài zhe 一枚 yīméi 漂亮 piàoliàng de 戒指 jièzhi

    - Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đẹp.

  • volume volume

    - 戒指 jièzhi 放在 fàngzài le 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy đặt chiếc nhẫn lên bàn.

  • volume volume

    - zài 求婚 qiúhūn shí gěi dài shàng le 戒指 jièzhi

    - Anh ấy đã đeo nhẫn cho cô ấy khi cầu hôn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒指

  • volume volume

    - dài zhe 钻石戒指 zuànshíjièzhi

    - Cô ấy đeo nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ shàng dài zhe 一枚 yīméi 订婚戒指 dìnghūnjièzhi

    - Cô đeo nhẫn đính hôn trên ngón tay.

  • volume volume

    - de 戒指 jièzhi shì 潮金 cháojīn de

    - Nhẫn của tôi là vàng thiếu tuổi.

  • volume volume

    - 人造 rénzào 琥珀 hǔpò 戒指 jièzhi

    - nhẫn hổ phách nhân tạo.

  • volume volume

    - de 戒指 jièzhi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc nhẫn của cô ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 戒指 jièzhi 放在 fàngzài le 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy đặt chiếc nhẫn lên bàn.

  • volume volume

    - zài 求婚 qiúhūn shí gěi dài shàng le 戒指 jièzhi

    - Anh ấy đã đeo nhẫn cho cô ấy khi cầu hôn.

  • volume volume

    - de 订婚戒指 dìnghūnjièzhi hái zài 床边 chuángbiān de 抽屉 chōuti

    - Chiếc nhẫn đính hôn của cô vẫn còn trong ngăn kéo trên bàn cạnh giường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao