Đọc nhanh: 额定 (ngạch định). Ý nghĩa là: ngạch định; số quy định; hạn định; định mức. Ví dụ : - 额定的人数。 số người theo ngạch định.. - 额定的工资。 tiền lương theo ngạch định.
额定 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngạch định; số quy định; hạn định; định mức
规定数目的
- 额定 的 人数
- số người theo ngạch định.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额定
- 每个 班级 有 固定 的 名额
- Mỗi lớp có số lượng người cố định.
- 定额 供应
- hạn ngạch cung ứng
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 提前完成 生产定额
- hoàn thành mức sản xuất trước thời hạn.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 赔偿 的 金额 还 没有 确定
- Số tiền bồi thường vẫn chưa được xác định.
- 公司 下定 目标 提高 销售额
- Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.
- 政府 设定 了 新 的 进口 配额
- Chính phủ đã thiết lập hạn ngạch nhập khẩu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
额›