嫌弃 xiánqì
volume volume

Từ hán việt: 【hiềm khí】

Đọc nhanh: 嫌弃 (hiềm khí). Ý nghĩa là: ghét bỏ; ruồng bỏ; hiềm vì; chê bai; chê. Ví dụ : - 他嫌弃那个地方。 Anh ấy ghét nơi đó.. - 他嫌弃食物的味道。 Anh ấy ghét mùi của thức ăn.. - 我们不应该嫌弃别人。 Chúng ta không nên ghét bỏ người khác.

Ý Nghĩa của "嫌弃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

嫌弃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghét bỏ; ruồng bỏ; hiềm vì; chê bai; chê

厌恶而不愿接近

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嫌弃 xiánqì 那个 nàgè 地方 dìfāng

    - Anh ấy ghét nơi đó.

  • volume volume

    - 嫌弃 xiánqì 食物 shíwù de 味道 wèidao

    - Anh ấy ghét mùi của thức ăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 嫌弃 xiánqì 别人 biérén

    - Chúng ta không nên ghét bỏ người khác.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 嫌弃 xiánqì 这个 zhègè 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ ghét trò chơi này.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 嫌弃

✪ 1. Chủ ngữ+(很/不+)嫌弃+ Tân ngữ(Ai đó/对方/人家)

ai (rất/ không) ghét ai

Ví dụ:
  • volume

    - 他们 tāmen hěn 嫌弃 xiánqì

    - Họ rất ghét tôi.

  • volume

    - 嫌弃 xiánqì

    - Tôi không ghét cô ấy.

  • volume

    - hěn 嫌弃 xiánqì 对方 duìfāng

    - Anh ấy rất ghét đối phương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. 嫌弃+ 的+ Tân ngữ(表情/眼神/样子/目光)

(biểu cảm/ ánh mắt/ cái nhìn) + ghét bỏ/ không thích

Ví dụ:
  • volume

    - 露出 lùchū le 嫌弃 xiánqì de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy lộ ra biểu cảm ghét bỏ.

  • volume

    - duì yǒu 嫌弃 xiánqì de 眼神 yǎnshén

    - Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt ghét bỏ.

✪ 3. 被/遭到+(Ai đó)+嫌弃

bị ai đó ghét bỏ

Ví dụ:
  • volume

    - bèi 大家 dàjiā 嫌弃 xiánqì le

    - Anh ấy bị mọi người ghét bỏ.

  • volume

    - 遭到 zāodào 朋友 péngyou de 嫌弃 xiánqì

    - Cô ấy bị bạn bè ghét bỏ.

So sánh, Phân biệt 嫌弃 với từ khác

✪ 1. 嫌 vs 嫌弃

Giải thích:

"" vì những thiếu sót và khuyết điểm của sự vật nào đó mà không thích thậm chí là ghét.
Đối tượng có thể là người hoặc vật.
Đối tượng của "嫌弃" chỉ biểu thị người, biểu thị không thích ai đó mà xa lánh họ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫌弃

  • volume volume

    - 不介意 bùjièyì shì 小白脸 xiǎobáiliǎn ér 嫌弃 xiánqì

    - Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu

  • volume volume

    - yuè 掺和 chānhuo yuè 遭人 zāorén 嫌弃 xiánqì

    - ông càng xen vào càng làm người ta ghét

  • volume volume

    - 嫌弃 xiánqì

    - Tôi không ghét cô ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hěn 嫌弃 xiánqì

    - Họ rất ghét tôi.

  • volume volume

    - 嫌弃 xiánqì 那个 nàgè 地方 dìfāng

    - Anh ấy ghét nơi đó.

  • volume volume

    - 遭到 zāodào 朋友 péngyou de 嫌弃 xiánqì

    - Cô ấy bị bạn bè ghét bỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 嫌弃 xiánqì 别人 biérén

    - Chúng ta không nên ghét bỏ người khác.

  • volume volume

    - 露出 lùchū le 嫌弃 xiánqì de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy lộ ra biểu cảm ghét bỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiềm
    • Nét bút:フノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VTXC (女廿重金)
    • Bảng mã:U+5ACC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao