Đọc nhanh: 范围 (phạm vi). Ý nghĩa là: phạm vi, hạn chế; giới hạn; kiểm soát. Ví dụ : - 我们的讨论范围很广。 Phạm vi thảo luận của chúng tôi rất rộng.. - 活动的范围仅限于校内。 Phạm vi hoạt động giới hạn trong trường.. - 研究范围包括多个领域。 Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạm vi
周围界限
- 我们 的 讨论 范围 很广
- Phạm vi thảo luận của chúng tôi rất rộng.
- 活动 的 范围 仅限于 校内
- Phạm vi hoạt động giới hạn trong trường.
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
范围 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạn chế; giới hạn; kiểm soát
限制;概括
- 我们 必须 范围 预算 开支
- Chúng ta kiểm soát dự toán chi tiêu.
- 她 决定 范围 自己 的 时间
- Cô ấy quyết định kiểm soát thời gian của mình.
- 我们 要 范围 讨论 的 内容
- Chúng ta cần giới hạn phạm vi thảo luận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 范围 với từ khác
✪ 1. 范畴 vs 范围
Giống:
- Tất cả đều có một ý nghĩa trong những ranh giới nhất định, nhưng mức độ nhấn mạnh là khác nhau.
Khác:
- "范畴" tập trung vào những thứ lớn và trừu tượng, thường chỉ những loại được hình thành bởi nhiều sự vật có đặc điểm chung, cũng như khái quát và phản ánh tính chất chung của tư duy con người về sự vật khách quan.
"范围" tập trung vào việc đề cập tới các ranh giới xung quanh của một sự vật.
- "范畴" chủ yếu được sử dụng cho những thứ trừu tượng.
"范围" có thể được sử dụng cho cả những thứ cụ thể và những thứ trừu tượng.
- "范畴" là một thuật ngữ triết học chỉ được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
"范围" dùng được cả trong ngôn ngữ nói và viết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范围
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 划定 范围
- Phân định phạm vi
- 别 自愿 超过 力所能及 的 范围
- Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.
- 并 的 范围 在 古代 很广
- Phạm vi của Bình trong thời cổ rất rộng lớn.
- 全方向 大 范围 攻击 , 本招 破防
- Tấn công trên diện rộng về mọi hướng, chiêu thức này phá vỡ thế phòng thủ.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
- 他们 在 规定 范围 内 比赛
- Họ thi đấu trong phạm vi quy định.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
范›