Đọc nhanh: 音响范围 (âm hưởng phạm vi). Ý nghĩa là: Phạm vi âm thanh.
音响范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phạm vi âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音响范围
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 这次 震 影响 范围广
- Trận động đất này ảnh hưởng phạm vi rộng.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
- 他们 在 规定 范围 内 比赛
- Họ thi đấu trong phạm vi quy định.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
- 他 计划 扩 自己 的 业务范围
- Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
围›
范›
音›