畛域 zhěnyù
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn vực】

Đọc nhanh: 畛域 (chẩn vực). Ý nghĩa là: giới hạn; ranh giới. Ví dụ : - 不分畛域 không chia ranh giới

Ý Nghĩa của "畛域" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畛域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới hạn; ranh giới

界限

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不分畛域 bùfēnzhěnyù

    - không chia ranh giới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畛域

  • volume volume

    - zài 那个 nàgè 领域 lǐngyù 占优势 zhànyōushì

    - Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 开拓 kāituò xīn de 市场 shìchǎng 领域 lǐngyù

    - Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 面积 miànjī 广阔 guǎngkuò

    - Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.

  • volume volume

    - 不分畛域 bùfēnzhěnyù

    - không chia ranh giới

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 领域 lǐngyù hěn měng

    - Anh ta đối với lĩnh vực này thì rất lơ mơ.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 领域 lǐngyù yǒu 权威 quánwēi

    - Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.

  • volume volume

    - zài 密西西比河 mìxīxībǐhé 流域 liúyù 拥有 yōngyǒu 一个 yígè 大农场 dànóngchǎng

    - Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 领域 lǐngyù shì 老外 lǎowài

    - Anh ấy là người không có chuyên môn trong lĩnh vực này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIRM (土戈口一)
    • Bảng mã:U+57DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WOHH (田人竹竹)
    • Bảng mã:U+755B
    • Tần suất sử dụng:Thấp