Đọc nhanh: 畛域 (chẩn vực). Ý nghĩa là: giới hạn; ranh giới. Ví dụ : - 不分畛域 không chia ranh giới
畛域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn; ranh giới
界限
- 不分畛域
- không chia ranh giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畛域
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 不分畛域
- không chia ranh giới
- 他 对 这个 领域 很 懵
- Anh ta đối với lĩnh vực này thì rất lơ mơ.
- 他 在 这个 领域 有 权威
- Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 他 在 这个 领域 是 个 老外
- Anh ấy là người không có chuyên môn trong lĩnh vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
畛›