Đọc nhanh: 查找范围 (tra trảo phạm vi). Ý nghĩa là: Tìm kiếm phạm vi.
查找范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm kiếm phạm vi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查找范围
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 划定 范围
- Phân định phạm vi
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
- 他们 在 规定 范围 内 比赛
- Họ thi đấu trong phạm vi quy định.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
找›
查›
范›