Đọc nhanh: 保险范围 (bảo hiểm phạm vi). Ý nghĩa là: Phạm vi bảo hiểm.
保险范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phạm vi bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险范围
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
- 他 计划 扩 自己 的 业务范围
- Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
围›
范›
险›