保险范围 bǎoxiǎn fànwéi
volume volume

Từ hán việt: 【bảo hiểm phạm vi】

Đọc nhanh: 保险范围 (bảo hiểm phạm vi). Ý nghĩa là: Phạm vi bảo hiểm.

Ý Nghĩa của "保险范围" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保险范围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phạm vi bảo hiểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险范围

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • volume volume

    - 人寿保险 rénshòubǎoxiǎn

    - Bảo hiểm nhân thọ.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yǒu 办法 bànfǎ 保护 bǎohù 出险 chūxiǎn

    - anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - yǒu 保险套 bǎoxiǎntào ma

    - Bạn có bao cao su chứ?

  • volume volume

    - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng zài 保险 bǎoxiǎn 范围 fànwéi nèi

    - Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 用以 yòngyǐ 保护 bǎohù shàng 前去 qiánqù 围攻 wéigōng de 士兵 shìbīng de 活动 huódòng de 屏面 píngmiàn huò 盾牌 dùnpái

    - Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拓宽 tuòkuān 业务范围 yèwùfànwéi

    - Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà kuò 自己 zìjǐ de 业务范围 yèwùfànwéi

    - Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TESU (廿水尸山)
    • Bảng mã:U+8303
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao