Đọc nhanh: 联合国难民事务高级专员办事处 (liên hợp quốc nan dân sự vụ cao cấp chuyên viên biện sự xứ). Ý nghĩa là: Văn phòng Cao ủy LHQ về người tị nạn (UNHCR).
联合国难民事务高级专员办事处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng Cao ủy LHQ về người tị nạn (UNHCR)
Office of the UN High Commissioner for Refugees (UNHCR)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国难民事务高级专员办事处
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 我们 依据 合同 办事
- Chúng tôi làm việc dựa trên hợp đồng.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 各项 事务 都 有 专人 掌管
- mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
事›
办›
务›
合›
员›
国›
处›
民›
级›
联›
难›
高›