Đọc nhanh: 阿拉伯联合酋长国 (a lạp bá liên hợp tù trưởng quốc). Ý nghĩa là: Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất; United Arab Emirates (viết tắt là U. A. E., tên cũ là Trucial Oman). Ví dụ : - 阿拉伯联合酋长国国。 Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
阿拉伯联合酋长国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất; United Arab Emirates (viết tắt là U. A. E., tên cũ là Trucial Oman)
阿拉伯联合酋长国,特鲁希尔阿曼阿拉伯半岛东面的一个国家,在波斯湾和阿曼湾旁的7个酋长国的联邦1971年由前土鲁·阿曼构成,这样称谓是由于这些酋长国通过大不列颠在1820、1839、1853和1892年签定的条约联合的,阿 布扎比是首都人口2,484,818 (2003)
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯联合酋长国
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
合›
国›
拉›
联›
酋›
长›
阿›