Đọc nhanh: 濒危野生动植物种国际贸易公约 (tần nguy dã sinh động thực vật chủng quốc tế mậu dị công ước). Ý nghĩa là: Công ước CITES, Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp.
濒危野生动植物种国际贸易公约 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Công ước CITES
CITES
✪ 2. Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp
Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濒危野生动植物种国际贸易公约
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 峦 林里 住 着 野生动物
- Trong rừng núi có nhiều động vật hoang dã.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 该 物体 为 不明 脑残 生物体 , 有 一定 的 危险性 , 请勿 轻易 靠近
- Vật thể này là một sinh vật còn sót lại trong não chưa xác định và rất nguy hiểm. Vui lòng không tiếp cận nó một cách dễ dàng.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
动›
危›
国›
易›
植›
濒›
物›
生›
种›
约›
贸›
野›
际›