Đọc nhanh: 联合国 (liên hợp quốc). Ý nghĩa là: liên hiệp quốc. Ví dụ : - 联合国安全理事会。 Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
联合国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên hiệp quốc
第二次世界大战结束后于1945年成立的国际组织,总部设在美国纽约主要机构有联合国大会、安全理事会、经济和社会理事会、秘书处等联合国宪章规定,其主要宗旨是维护国际和平与安全, 发展国际友好关系, 促进经济文化等方面的国际合作
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
国›
联›