耸立 sǒnglì
volume volume

Từ hán việt: 【tủng lập】

Đọc nhanh: 耸立 (tủng lập). Ý nghĩa là: cao chót vót; cao vút. Ví dụ : - 群山耸立。 những ngọn núi cao chót vót.. - 群峰耸立在云海之上。 Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.. - 在一条狭窄的山路上耸立着一座古老的城堡。 Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.

Ý Nghĩa của "耸立" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

耸立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao chót vót; cao vút

高高地直立

Ví dụ:
  • volume volume

    - 群山 qúnshān 耸立 sǒnglì

    - những ngọn núi cao chót vót.

  • volume volume

    - 群峰 qúnfēng 耸立 sǒnglì zài 云海 yúnhǎi 之上 zhīshàng

    - Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.

  • volume volume

    - zài 一条 yītiáo 狭窄 xiázhǎi de 山路 shānlù shàng 耸立着 sǒnglìzhe 一座 yīzuò 古老 gǔlǎo de 城堡 chéngbǎo

    - Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耸立

  • volume volume

    - 群山 qúnshān 耸立 sǒnglì

    - những ngọn núi cao chót vót.

  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • volume volume

    - zài 一条 yītiáo 狭窄 xiázhǎi de 山路 shānlù shàng 耸立着 sǒnglìzhe 一座 yīzuò 古老 gǔlǎo de 城堡 chéngbǎo

    - Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.

  • volume volume

    - 高楼大厦 gāolóudàshà 耸立 sǒnglì 街边 jiēbiān

    - Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.

  • volume volume

    - 群峰 qúnfēng 耸立 sǒnglì zài 云海 yúnhǎi 之上 zhīshàng

    - Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.

  • volume volume

    - 自由 zìyóu 女神像 nǚshénxiàng 耸立 sǒnglì zài 纽约港 niǔyuēgǎng de 上空 shàngkōng

    - Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.

  • volume volume

    - 工地 gōngdì shàng 耸立着 sǒnglìzhe 房屋 fángwū de 骨架 gǔjià

    - trên công trường giàn giáo sừng sững.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù 耸立 sǒnglì 田野 tiányě 之中 zhīzhōng

    - Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng
    • Âm hán việt: Tủng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSJ (人人尸十)
    • Bảng mã:U+8038
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa