Đọc nhanh: 横斜 (hoành tà). Ý nghĩa là: xiên.
横斜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiên
oblique; slanting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横斜
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
横›