Đọc nhanh: 垮塌 (khoả tháp). Ý nghĩa là: sụp đổ (của tòa nhà, đập hoặc cầu).
垮塌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sụp đổ (của tòa nhà, đập hoặc cầu)
to collapse (of building, dam or bridge)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垮塌
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 地面 中间 突然 塌下
- Giữa mặt đất đột nhiên lún xuống.
- 土堆 忽然 之间 塌 掉
- Đống đất bỗng nhiên sập xuống.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垮›
塌›