部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tủng】
Đọc nhanh: 竦 (tủng). Ý nghĩa là: cung kính, sợ hãi, gây sự chú ý; làm người khác ngạc nhiên; gây chú ý.
竦 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cung kính
恭敬
✪ 2. sợ hãi
害怕
✪ 3. gây sự chú ý; làm người khác ngạc nhiên; gây chú ý
引起注意;使人吃惊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竦
竦›
Tập viết