sǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tủng】

Đọc nhanh: (tủng). Ý nghĩa là: cung kính, sợ hãi, gây sự chú ý; làm người khác ngạc nhiên; gây chú ý.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cung kính

恭敬

✪ 2. sợ hãi

害怕

✪ 3. gây sự chú ý; làm người khác ngạc nhiên; gây chú ý

引起注意;使人吃惊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǒng
    • Âm hán việt: Tủng
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTDL (卜廿木中)
    • Bảng mã:U+7AE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp